Tìm hiểu đơn vị thời gian và cách chuyển đổi
Thời gian là đại lượng cơ bản đo khoảng cách giữa các sự kiện. Tùy bối cảnh có thể dùng đơn vị rất nhỏ (nano giây) đến rất lớn (thế kỷ). Việc nắm rõ cách chuyển đổi là thiết yếu trong khoa học, công nghệ và đời sống.
Đơn vị thời gian cơ bản
Những đơn vị phổ biến nhất trong sinh hoạt và công việc hàng ngày.
Giây (sec / s)
Đơn vị cơ bản của hệ SI. Ban đầu được định nghĩa là 1/86.400 của một ngày, nay dựa trên chuẩn đồng hồ nguyên tử. 1 phút = 60 giây. Là nền tảng của mọi chuyển đổi thời gian.
Phút (min)
Bằng 60 giây hay 1/60 giờ. Dùng để mô tả khoảng thời gian ngắn như thời lượng họp hoặc nghỉ ngắn.
Giờ (hour / h)
Bằng 60 phút hoặc 3.600 giây. 1 ngày gồm 24 giờ. Thường dùng trong lịch làm việc, di chuyển và lịch trình hàng ngày.
Ngày (day / d)
Bằng 24 giờ hay 86.400 giây, dựa trên chu kỳ quay của Trái Đất. Dùng trong lịch, thời hạn dự án và tính tuổi. Trong quản lý dự án, “ngày làm việc” thường loại trừ cuối tuần.
Đơn vị thời gian lớn
Dùng cho khoảng thời gian dài hơn như tuần, tháng hoặc năm.
Tuần (week)
1 tuần = 7 ngày = 168 giờ. Phổ biến trong lịch học, lịch làm việc và kế hoạch ngắn hạn.
Tháng (month)
Số ngày thay đổi tùy tháng (28–31 ngày). Trong tính toán, người ta thường dùng giá trị trung bình 30,4375 ngày (365,25 ngày ÷ 12).
Năm (year)
Một năm thông thường có 365 ngày, năm nhuận có 366 ngày. Khi tính toán lâu dài thường dùng trung bình 365,25 ngày = 8.760 giờ = 525.600 phút.
Thập kỷ
Khoảng thời gian 10 năm. Được sử dụng trong bối cảnh lịch sử và phân tích xu hướng dài hạn. 'Thập kỷ 2020' hoặc 'trong thập kỷ qua' là các cách diễn đạt phổ biến. Trong lập kế hoạch, thập kỷ đại diện cho những thay đổi thế hệ lớn và giai đoạn chiến lược dài hạn.
Thế kỷ
Khoảng thời gian 100 năm. Chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử và khảo cổ học. 'Thế kỷ 21' bắt đầu vào năm 2001. Thế kỷ giúp tổ chức lịch sử nhân loại thành các giai đoạn dễ quản lý. 'Thế kỷ trung cổ' hoặc 'giao thừa thế kỷ' là các tham chiếu lịch sử.
Đơn vị thời gian nhỏ (Máy tính và Khoa học)
Đơn vị độ chính xác cao được sử dụng trong công nghệ, máy tính, và đo lường khoa học.
Mili giây (ms)
Một phần nghìn giây (1ms = 0.001s). 1 giây = 1,000 mili giây. Được sử dụng trong máy tính để đo thời gian phản hồi, tốc độ khung hình hoạt ảnh, và độ trễ mạng. 'Thời gian ping 50ms' cho thấy hiệu suất mạng tốt. Thời gian phản ứng của con người thường là 200-300ms.
Micro giây (μs)
Một phần triệu giây (1μs = 0.000001s). 1 mili giây = 1,000 micro giây. Được sử dụng trong điện tử, chụp ảnh tốc độ cao, và định thời gian chính xác. Chu kỳ lệnh CPU được đo bằng nano giây đến micro giây. 'Phơi sáng 10μs' trong nhiếp ảnh bắt chuyển động rất nhanh.
Nano giây (ns)
Một phần tỷ giây (1ns = 0.000000001s). 1 micro giây = 1,000 nano giây. Được sử dụng trong phần cứng máy tính, hệ thống GPS, và vật lý. Ánh sáng di chuyển khoảng 30 cm trong 1 nano giây. CPU hiện đại thực hiện các thao tác trong khung thời gian nano giây. Định thời GPS yêu cầu độ chính xác nano giây.
Đơn vị thời gian đặc biệt
Swatch Beat (.beat)
Hệ thời gian thập phân do Swatch đề xuất: 1 ngày = 1.000 beat, tức 1 beat = 86,4 giây. Không phụ thuộc múi giờ, lấy Biel Mean Time (UTC+1) làm chuẩn. @000 .beat là nửa đêm UTC+1, @500 .beat là 12 giờ trưa.
Koku (刻)
Đơn vị thời gian truyền thống Nhật Bản, chia 1 ngày thành 100 “khắc”, mỗi khắc khoảng 14,4 phút. Xuất hiện trong lịch và văn hóa cổ truyền.