Timecode là định dạng tiêu chuẩn đại diện cho các vị trí cụ thể trong video. Được biểu thị dưới dạng HH:MM:SS:FF (giờ:phút:giây:frame), được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực chuyên nghiệp như chỉnh sửa video, phát sóng và hậu kỳ.
Cấu trúc Timecode
Timecode bao gồm 4 phần: HH (giờ), MM (phút), SS (giây), FF (frame). Ví dụ: "01:23:45:12" có nghĩa là 1 giờ 23 phút 45 giây cộng 12 frame. Phần frame cho biết frame nào trong 1 giây, dao động từ 0 đến tốc độ khung hình trừ 1 (24fps: 0-23, 30fps: 0-29).
Các tốc độ khung hình chính và cách sử dụng
23.976fps và 24fps cho phim, 25fps cho PAL (tiêu chuẩn phát sóng châu Âu/châu Á), 29.97fps cho NTSC (tiêu chuẩn phát sóng Mỹ/Nhật Bản), 30fps cho video kỹ thuật số, 50fps và 60fps cho video tốc độ khung hình cao và phát sóng thể thao. Lựa chọn tốc độ khung hình ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ phát lại và chất lượng video.
Drop Frame và Non-Drop Frame
29.97fps không thực sự là 30fps, gây ra sự khác biệt về thời gian. Drop frame (DF) sửa chữa điều này bằng cách bỏ qua 2 frame đầu tiên của mỗi phút (trừ bội số của 10 phút). Non-drop frame (NDF) không bỏ qua frame, vì vậy timecode dần dần lệch khỏi thời gian đồng hồ thực tế. Sử dụng drop frame rất quan trọng trong công việc phát sóng.
Tiêu chuẩn SMPTE Timecode
SMPTE (Hiệp hội Kỹ sư Điện ảnh và Truyền hình) định nghĩa các tiêu chuẩn định dạng timecode quốc tế. SMPTE timecode được nhúng trong tín hiệu video hoặc được ghi lại dưới dạng tín hiệu âm thanh riêng biệt. Được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực chuyên nghiệp: phát sóng, phim ảnh, sản xuất video.
Sự khác biệt giữa PAL và NTSC
PAL là tiêu chuẩn phát sóng được sử dụng ở châu Âu, châu Á, Úc (25fps, 50Hz), NTSC là tiêu chuẩn được sử dụng ở Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc (29.97fps, 60Hz). Những khác biệt này tạo ra sự phức tạp trong tính toán và chuyển đổi timecode.
Cách tính Timecode
Chuyển đổi timecode sang số frame: Tổng frame = (giờ×3600 + phút×60 + giây) × tốc độ khung hình + frame. Đối với 29.97fps drop frame, cần tính toán đặc biệt: trừ 2 frame mỗi phút (trừ bội số của 10 phút). Chuyển đổi số frame sang timecode: thực hiện tính toán ngược lại.
what_is.section7_title
what_is.section7_text