Tra cứu DNS là gì?
Tra cứu DNS là quá trình truy vấn chuyển đổi tên miền (như example.com) thành địa chỉ IP và thông tin DNS khác. Công cụ này cho phép bạn dễ dàng kiểm tra các bản ghi DNS khác nhau bao gồm A (IPv4), AAAA (IPv6), MX (thư), TXT, NS (nameserver), CNAME và SOA. Được sử dụng để xác minh cấu hình DNS, khắc phục sự cố và điều tra thông tin tên miền.
Sự khác biệt giữa bản ghi A và bản ghi AAAA là gì?
Bản ghi A chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IPv4 (ví dụ: 192.0.2.1). IPv4 là hệ thống địa chỉ 32-bit với khoảng 4,3 tỷ địa chỉ. Bản ghi AAAA (quad-A) chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IPv6 (ví dụ: 2001:db8::1). IPv6 là hệ thống địa chỉ 128-bit với không gian địa chỉ gần như vô hạn, giải quyết vấn đề cạn kiệt địa chỉ IPv4. Các trang web hiện đại thường có cả hai loại bản ghi để hỗ trợ môi trường song song (dual-stack).
Bản ghi MX là gì? Chúng liên quan đến việc gửi email như thế nào?
Bản ghi MX (Mail Exchange Records) chỉ định máy chủ thư nhận email cho tên miền đó. Bạn có thể đặt nhiều bản ghi MX, mỗi bản ghi có giá trị ưu tiên. Số nhỏ hơn cho biết ưu tiên cao hơn và thư được giao trước tiên đến máy chủ có ưu tiên cao. Ví dụ: nếu example.com có hai bản ghi MX '10 mail1.example.com' và '20 mail2.example.com', mail1 được sử dụng ưu tiên và nếu mail1 bị ngừng hoạt động, nó sẽ chuyển sang mail2. Khi email không được giao, việc kiểm tra bản ghi MX là bước khắc phục sự cố đầu tiên.
Bản ghi TXT được sử dụng để làm gì?
Bản ghi TXT lưu trữ thông tin văn bản tùy ý về tên miền. Các mục đích sử dụng chính bao gồm: **SPF (Sender Policy Framework)**: xác thực tính hợp pháp của máy chủ gửi thư, **DKIM (DomainKeys Identified Mail)**: chữ ký số email, **DMARC (Domain-based Message Authentication, Reporting & Conformance)**: chính sách xác thực email, **Xác minh quyền sở hữu tên miền**: cho Google Search Console, Google Workspace, xác thực phát hành chứng chỉ SSL, **Thông tin cấu hình khác**: mã thông báo xác thực trang web, thông tin tích hợp dịch vụ, v.v. Ví dụ bản ghi SPF: 'v=spf1 include:_spf.example.com ~all'
Mối quan hệ giữa bản ghi NS và nameserver là gì?
Bản ghi NS (Name Server Records) chỉ định máy chủ DNS có thẩm quyền (nameserver) cho tên miền đó. Khi đăng ký tên miền, việc đặt nameserver tại nhà đăng ký làm cho các nameserver đó quản lý thông tin DNS. Thông thường, nhiều nameserver (ví dụ: ns1.example.com, ns2.example.com) được đặt cho tính dự phòng. Trong quá trình chuyển đổi tên miền hoặc thay đổi lưu trữ, bản ghi NS phải được thay đổi thành nameserver mới. Sau khi thay đổi, việc lan truyền đến các máy chủ DNS trên toàn thế giới có thể mất tới 48 giờ.
Khi nào nên sử dụng bản ghi CNAME?
Bản ghi CNAME (Canonical Name Records) định nghĩa bí danh tên miền. Ví dụ, nếu 'www.example.com' được đặt làm CNAME cho 'example.com', quyền truy cập có tiền tố www được xử lý chính xác. Các mục đích sử dụng chính: **Chuyển tiếp tên miền phụ**: blog.example.com → hosting-provider.com, **Cấu hình CDN**: cdn.example.com → cdn-provider.net, **Bộ cân bằng tải**: api.example.com → lb.cloud-provider.com. Lưu ý: CNAME không thể được đặt cho tên miền gốc (example.com), chỉ tên miền phụ (www.example.com, v.v.). Ngoài ra, bạn không thể đồng tồn tại CNAME với các bản ghi khác (A, MX, v.v.) cùng tên.
Mất bao lâu để kết quả truy vấn DNS lan truyền?
Thời gian để thay đổi DNS lan truyền trên toàn thế giới chủ yếu được xác định bởi TTL (Time To Live). Nếu TTL là 3600 giây (1 giờ), bộ phân giải DNS lưu thông tin cũ trong tối đa 1 giờ. Đặt TTL ngắn trước khi thay đổi DNS (ví dụ: 300 giây = 5 phút) tăng tốc độ lan truyền sau thay đổi. Thông thường, thay đổi DNS lan truyền trong vài phút đến vài giờ, nhưng một số ISP có thể mất tới 48 giờ. Công cụ này cho phép bạn xác minh ngay lập tức các thay đổi được cấu hình chính xác bằng cách truy vấn máy chủ DNS có thẩm quyền theo thời gian thực.
Công cụ tra cứu DNS hoạt động như thế nào?
Công cụ này truy xuất thông tin DNS thông qua các bước sau: 1) Người dùng chỉ định tên miền và loại bản ghi, 2) Trình duyệt gửi yêu cầu đến backend PHP, 3) Máy chủ thực thi truy vấn DNS bằng các hàm PHP như dns_get_record(), 4) Truy xuất thông tin DNS mới nhất từ máy chủ DNS có thẩm quyền, 5) Định dạng kết quả và trả về cho trình duyệt, 6) JavaScript hiển thị kết quả theo định dạng thân thiện với người dùng. Nó không hoàn thành trong trình duyệt; truy vấn DNS được thực thi phía máy chủ để có thông tin chính xác, cập nhật. Tên miền đã nhập không được ghi nhật ký, bảo vệ quyền riêng tư.