Hệ SI (quốc tế)
Hệ đơn vị tiêu chuẩn dùng trong khoa học và công nghệ.
Newton (N)
Đơn vị lực cơ bản của SI, đặt theo tên nhà vật lý Isaac Newton. 1 N là lực làm vật 1 kg tăng tốc 1 m/s².
Đơn vị dựa trên trọng lực
Dựa trên lực hút của Trái Đất tác dụng lên vật thể.
Kilogram-force (kgf)
Lực trọng trường tác dụng lên 1 kg, thường dùng vì trực quan so với cân nặng. Dần được thay thế bởi Newton trong tài liệu kỹ thuật.
Gram-force (gf)
Lực trên 1 g, thích hợp cho lực nhỏ trong cơ cấu tinh vi như đồng hồ.
Hệ Imperial
Hệ đo lường phổ biến tại Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.
Pound-force (lbf)
Lực trọng trường trên 1 pound. Được dùng trong tiêu chuẩn kỹ thuật, ngành hàng không và ô tô của Hoa Kỳ.
Ounce-force (ozf)
Lực trên 1 ounce, bằng 1/16 lbf, dùng cho lực nhỏ.
Poundal (pdl)
Lực làm 1 pound tăng tốc 1 foot/s². Hiện hiếm dùng.
Kip
Bằng 1000 lbf, thường thấy trong kỹ thuật dân dụng để biểu diễn tải trọng lớn.
Hệ CGS và các hệ khác
Bao gồm các đơn vị dùng trong tài liệu cũ hoặc lĩnh vực chuyên biệt.
Dyne (dyn)
Đơn vị lực của CGS, rất nhỏ (1 N = 100,000 dyn).
Sthene (sn)
Đơn vị lực của hệ MTS, tương đương 1000 N (1 kN), hiện hầu như không sử dụng.