Việc chuyển đổi đơn vị mật độ thường xuyên cần thiết trong các lĩnh vực chuyên môn khác nhau:
1. Đánh giá thuộc tính vật liệu trong Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
Trong phát triển vật liệu mới và kiểm soát chất lượng, mật độ là một trong những tính chất vật lý quan trọng. Công cụ này hữu ích khi so sánh các vật liệu như kim loại (sắt: 7.87 g/cm³, nhôm: 2.7 g/cm³, vàng: 19.3 g/cm³), nhựa và gốm sứ giữa các tiêu chuẩn quốc tế (kg/m³) và tiêu chuẩn Hoa Kỳ (lb/ft³).
2. Tính toán nồng độ trong các thí nghiệm hóa học
Trong chuẩn bị dung dịch và tính toán phản ứng hóa học, mật độ là thông tin thiết yếu. Sử dụng mật độ của nước (1 g/cm³ = 1 g/mL = 1 kg/L) làm tham chiếu, chuyển đổi mật độ của các chất lỏng khác nhau như ethanol (0.789 g/cm³) và axit sulfuric (1.84 g/cm³) sang các đơn vị thích hợp cho phép tính toán nồng độ chính xác.
3. Lựa chọn vật liệu trong Kiến trúc & Kỹ thuật Xây dựng
Khi lựa chọn vật liệu xây dựng, thông tin về mật độ là cần thiết cho các tính toán kết cấu. So sánh mật độ của bê tông (khoảng 2.4 g/cm³ = 2400 kg/m³ = 150 lb/ft³), gỗ (thông: 0.5 g/cm³, sồi: 0.75 g/cm³) và thép trong các đơn vị thống nhất cho phép lựa chọn vật liệu và tính toán tải trọng tối ưu.
4. Tính toán trọng lượng trong Hậu cần & Vận tải
Trong tính toán trọng lượng hàng hóa, tổng trọng lượng phải được tính từ mật độ và thể tích. Khi lập kế hoạch vận chuyển hàng lỏng (dầu mỏ: 0.88 g/cm³, sữa: 1.03 g/cm³) hoặc bột (bột mì: 0.59 g/cm³, đường: 0.85 g/cm³), tổng trọng lượng được tính từ thể tích thùng chứa và mật độ.
5. Phân loại đá trong Địa chất & Khoáng vật học
Trong phân loại và nhận dạng đá và khoáng sản, mật độ là một tiêu chí phân biệt quan trọng. Các loại đá khác nhau được phân biệt bằng mật độ: đá granit (2.7 g/cm³), đá bazan (3.0 g/cm³), đá vôi (2.3 g/cm³). Nó cũng được sử dụng để đánh giá cấp độ quặng (ví dụ: đo mật độ quặng vàng).
6. Tính toán động lực học chất lưu trong nghiên cứu Vật lý
Trong các mô phỏng và thí nghiệm động lực học chất lưu, mật độ của chất lỏng và chất khí là các thông số quan trọng. Các mật độ chất lưu khác nhau như không khí (0.0013 g/cm³ = 1.3 kg/m³), nước (1 g/cm³ = 1000 kg/m³) và thủy ngân (13.6 g/cm³) phải được xử lý trong các hệ thống đơn vị thích hợp (đơn vị SI, đơn vị CGS, đơn vị đo lường Anh-Mỹ).