Công cụ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Phân tích dữ liệu thời tiết
Mỗi quốc gia sử dụng đơn vị áp suất khác nhau: Nhật Bản dùng hectopascal (hPa = mbar), Hoa Kỳ dùng inch thủy ngân (inHg), còn châu Âu dùng millibar (mbar). Việc chuyển đổi áp suất trung tâm bão (ví dụ 950 hPa) sang PSI hoặc atm giúp so sánh dữ liệu quốc tế dễ dàng.
Kỹ thuật và thiết kế cơ khí
Hệ thống thủy lực, khí nén và thiết kế đường ống đòi hỏi chuyển đổi áp suất chính xác. Ví dụ áp suất lốp xe ở Mỹ thường ghi 32 psi, ở châu Âu là 2.2 bar và ở Nhật là 220 kPa. Công cụ giúp chuyển đổi nhanh giữa các tiêu chuẩn.
Thí nghiệm và tính toán vật lý
Trong thí nghiệm vật lý, Pascal (Pa) là đơn vị SI cơ bản nhưng Torr và atm vẫn được dùng phổ biến. Áp suất khí quyển tiêu chuẩn: 1 atm = 101,325 Pa = 760 Torr = 1.01325 bar. Công cụ giúp so sánh kết quả giữa các hệ đơn vị.
Y khoa và thiết bị y tế
Đo huyết áp sử dụng đơn vị mmHg. Chỉ số 120/80 mmHg tương đương khoảng 16.0/10.7 kPa. Việc chuyển đổi chính xác cũng quan trọng với thiết bị y tế như máy thở hoặc máy gây mê.
Kỹ thuật hàng không vũ trụ
Quản lý áp suất khoang máy bay cần theo dõi chênh lệch so với áp suất chuẩn. Ở độ cao 10.000 m, áp suất không khí bên ngoài khoảng 26 kPa (0.26 bar, 3.77 psi), tương đương 1/4 áp suất mực nước biển.
Công nghệ chân không
Các thiết bị chân không sử dụng Torr và Pascal (Pa) để đánh giá hiệu năng. Khi làm việc với chân không cao 10^-3 Torr hoặc siêu chân không 10^-9 Torr, việc chuyển đổi đơn vị là rất cần thiết.
Lặn biển và hoạt động dưới nước
Khi lặn biển, cần tính áp suất nước theo độ sâu để đảm bảo an toàn. Cứ mỗi 10 mét nước, áp suất tăng khoảng 1 atm (≈ 1 bar ≈ 14.7 psi). Ở độ sâu 30 m, tổng áp suất xấp xỉ 4 atm.